鱼尾 yú wěi

Từ hán việt: 【ngư vĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鱼尾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngư vĩ). Ý nghĩa là: đuôi cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鱼尾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鱼尾 khi là Danh từ

đuôi cá

fishtail

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 伯父 bófù ài 钓鱼 diàoyú

    - Bác thích câu cá.

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 妈妈 māma zài 蒸鱼 zhēngyú

    - Mẹ đang hấp cá.

  • - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • - 电话 diànhuà 尾号 wěihào shì

    - Số cuối điện thoại là sáu.

  • - 摇尾乞怜 yáowěiqǐlián

    - vẫy đuôi mong được thương xót.

  • - 鱼子酱 yúzijiàng

    - trứng cá muối; mắm trứng cá.

  • - 我们 wǒmen 速冻 sùdòng le 这些 zhèxiē

    - Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.

  • - 会谈 huìtán 接近 jiējìn 尾声 wěishēng

    - cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.

  • - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • - 荷塘 hétáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong đầm sen có nhiều cá.

  • - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • - de 尾巴 wěibā 帮助 bāngzhù 游泳 yóuyǒng

    - Đuôi của cá giúp nó bơi lội.

  • - 河里 hélǐ 游着 yóuzhe 两尾 liǎngwěi

    - Trong sông có hai con cá đang bơi.

  • - 妈妈 māma zuò le 一道 yīdào

    - Mẹ tôi đã làm một món cá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鱼尾

Hình ảnh minh họa cho từ 鱼尾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao