Đọc nhanh: 鱼尾裙 (ngư vĩ quần). Ý nghĩa là: Váy đuôi cá.
Ý nghĩa của 鱼尾裙 khi là Danh từ
✪ Váy đuôi cá
鱼尾裙(fish tail skirt),指裙体呈鱼尾状的裙子。腰部、臀部及大腿中部呈合体造型,往下逐步放开下摆展成鱼尾状。开始展开鱼尾的位置及鱼尾展开的大小根据个人需要而定。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾裙
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼尾裙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼尾裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
裙›
鱼›