魔卡少女樱 mó kǎ shàonǚ yīng

Từ hán việt: 【ma ca thiếu nữ anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "魔卡少女樱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma ca thiếu nữ anh). Ý nghĩa là: Sakura thủ lĩnh thẻ bài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 魔卡少女樱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 魔卡少女樱 khi là Danh từ

Sakura thủ lĩnh thẻ bài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔卡少女樱

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 男女老少 nánnǚlǎoshào

    - già trẻ gái trai.

  • - 封建礼教 fēngjiànlǐjiào de 流毒 liúdú 千百年来 qiānbǎiniánlái 不知 bùzhī 戕害 qiānghài le 多少 duōshǎo 青年 qīngnián 男女 nánnǚ

    - thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.

  • - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • - 新年 xīnnián dào 过年 guònián máng 男女老少 nánnǚlǎoshào 喜洋洋 xǐyángyáng

    - năm mới đến, dù bận rộn đón tết nhưng già trẻ gái trai đều vui mừng hớn hở.

  • - 时光荏苒 shíguāngrěnrǎn 当年 dāngnián 那个 nàgè 花季少女 huājìshàonǚ 如今 rújīn 变成 biànchéng 徐娘半老 xúniángbànlǎo le

    - Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.

  • - 这片 zhèpiàn 树林 shùlín 生长 shēngzhǎng zhe 不少 bùshǎo 樱树 yīngshù

    - Trong khu rừng này mọc rất nhiều cây anh đào.

  • - 北京小吃 běijīngxiǎochī zhōng de 焦圈 jiāoquān 男女老少 nánnǚlǎoshào dōu ài chī 酥脆 sūcuì 油香 yóuxiāng de 味儿 wèier

    - Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

  • - 青春 qīngchūn 美少女 měishàonǚ 疑似 yísì 整容 zhěngróng liǎn

    - Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt

  • - 女儿 nǚér 喜欢 xǐhuan huà 贺卡 hèkǎ 送人 sòngrén

    - Con gái tôi thích vẽ thiệp chúc mừng để tặng người khác.

  • - 看上去 kànshangqu 别的 biéde 少女 shàonǚ 一样 yīyàng

    - Cô ấy trông giống như bất kỳ cô gái nào khác.

  • - 少女 shàonǚ de 温柔 wēnróu 如水 rúshuǐ

    - Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.

  • - de 维萨 wéisà 信用卡 xìnyòngkǎ 账单 zhàngdān 不少 bùshǎo ya

    - Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!

  • - de 搜查 sōuchá 能力 nénglì 堪比 kānbǐ 龙纹 lóngwén shēn 少女 shàonǚ de 女主角 nǚzhǔjué a

    - Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.

  • - 成功 chénggōng de 政治家 zhèngzhìjiā 少之又少 shǎozhīyòushǎo

    - Các nữ chính trị gia thành công rất ít.

  • - 多少 duōshǎo 父母 fùmǔ wèi 子女 zǐnǚ cāo 碎了心 suìlexīn

    - Nhiều cha mẹ rất lo lắng cho con mình.

  • - 那个 nàgè 少女 shàonǚ de 梦想 mèngxiǎng shì 穿 chuān 帆布包 fānbùbāo

    - Ước mơ của cô gái đó là được đeo một chiếc túi bằng vải.

  • - 少女 shàonǚ men zài 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Các cô gái chơi đùa trong công viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 魔卡少女樱

Hình ảnh minh họa cho từ 魔卡少女樱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魔卡少女樱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+1 nét)
    • Pinyin: Shǎo , Shào
    • Âm hán việt: Thiếu , Thiểu
    • Nét bút:丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FH (火竹)
    • Bảng mã:U+5C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBOV (木月人女)
    • Bảng mã:U+6A31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao