• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt: Anh
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木婴
  • Thương hiệt:DBOV (木月人女)
  • Bảng mã:U+6A31
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 樱

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 樱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Anh). Bộ Mộc (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノフノフノ). Chi tiết hơn...

Anh
Âm:

Anh

Từ điển phổ thông

  • (xem: anh đào 櫻桃,樱桃)