烈性酒 lièxìng jiǔ

Từ hán việt: 【liệt tính tửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烈性酒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liệt tính tửu). Ý nghĩa là: Rượu mạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烈性酒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烈性酒 khi là Danh từ

Rượu mạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈性酒

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 烈性 lièxìng 汉子 hànzi

    - chàng trai can trường.

  • - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ 解愁 jiěchóu

    - Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.

  • - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • - 烈性 lièxìng 炸药 zhàyào

    - thuốc nổ mạnh.

  • - 烈性酒 lièxìngjiǔ

    - rượu mạnh.

  • - 变性酒精 biànxìngjiǔjīng

    - cồn biến chất

  • - 烈酒 lièjiǔ ràng 脸色 liǎnsè 发红 fāhóng

    - Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ de 性子 xìngzi 很烈 hěnliè

    - con ngựa này tính khí rất dữ

  • - shì 烈酒 lièjiǔ de 鉴赏家 jiànshǎngjiā

    - Ông là một người sành về rượu mạnh.

  • - 性情 xìngqíng 暴烈 bàoliè

    - tính tình hung dữ

  • - 禀性 bǐngxìng 刚烈 gāngliè

    - bản tính kiên cường khí khái

  • - 这些 zhèxiē 酒精 jiǔjīng 饮料 yǐnliào hěn 强烈 qiángliè

    - Những đồ uống có cồn này rất mạnh.

  • - jiù 好像 hǎoxiàng 无意 wúyì zhōng 走进 zǒujìn le 一家 yījiā 同性恋 tóngxìngliàn 酒吧 jiǔbā

    - Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính

  • - 具有 jùyǒu 沉静 chénjìng 但是 dànshì 热烈 rèliè de 性格 xìnggé

    - Cô ấy có tính cánh điềm tĩnh nhưng nhiệt huyết.

  • - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng liè

    - Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.

  • - zài 教堂 jiàotáng 进行 jìnxíng 谋杀 móushā yǒu 强烈 qiángliè 象征性 xiàngzhēngxìng

    - Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烈性酒

Hình ảnh minh họa cho từ 烈性酒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烈性酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao