Đọc nhanh: 烈性酒 (liệt tính tửu). Ý nghĩa là: Rượu mạnh.
Ý nghĩa của 烈性酒 khi là Danh từ
✪ Rượu mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈性酒
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 他 喜欢 喝 烈酒 解愁
- Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 烈性酒
- rượu mạnh.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 烈酒 让 他 脸色 发红
- Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.
- 这匹马 的 性子 很烈
- con ngựa này tính khí rất dữ
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 性情 暴烈
- tính tình hung dữ
- 禀性 刚烈
- bản tính kiên cường khí khái
- 这些 酒精 饮料 很 强烈
- Những đồ uống có cồn này rất mạnh.
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 她 具有 沉静 但是 热烈 的 性格
- Cô ấy có tính cánh điềm tĩnh nhưng nhiệt huyết.
- 他 不 喜欢 喝 烈酒
- Anh ấy không thích uống rượu mạnh.
- 他 的 性格 非常 烈
- Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烈性酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烈性酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
烈›
酒›