Đọc nhanh: 高能货币 (cao năng hoá tệ). Ý nghĩa là: High-powered money Tiền mạnh.
Ý nghĩa của 高能货币 khi là Danh từ
✪ High-powered money Tiền mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高能货币
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 你 去 交涉 一下 , 看能 不能 提前 交货
- anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 高能 食品
- thực phẩm nhiều năng lượng
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高能货币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高能货币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm币›
能›
货›
高›