Đọc nhanh: 高架道路 (cao giá đạo lộ). Ý nghĩa là: đường trên cao.
Ý nghĩa của 高架道路 khi là Danh từ
✪ đường trên cao
elevated road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高架道路
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 我 知道 条 近路
- Tôi có một lối tắt.
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 路道 熟
- con đường quen thuộc.
- 高速公路
- đường cao tốc
- 廓清 道路
- giải toả đường sá.
- 路 道 不正
- con đường bất chính.
- 人生道路
- Đường đời
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 这 道路 很 安全
- Con đường này rất an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高架道路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高架道路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm架›
路›
道›
高›