Đọc nhanh: 高斯混合模型 (cao tư hỗn hợp mô hình). Ý nghĩa là: Gaussian Mixture Model Mô hình Gaussian hỗn hợp.
Ý nghĩa của 高斯混合模型 khi là Danh từ
✪ Gaussian Mixture Model Mô hình Gaussian hỗn hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高斯混合模型
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 请 均匀 地 搅拌 混合物
- Xin hãy trộn đều hỗn hợp.
- 确保 混合物 搅拌 得 均匀
- Đảm bảo rằng hỗn hợp được trộn đều.
- 这 混合 动力车 太棒了
- Thật là một chiếc xe hybrid tuyệt vời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高斯混合模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高斯混合模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
型›
斯›
模›
混›
高›