Đọc nhanh: 遗传算法 (di truyền toán pháp). Ý nghĩa là: Genetic Algorithm Giải thuật di truyền.
Ý nghĩa của 遗传算法 khi là Danh từ
✪ Genetic Algorithm Giải thuật di truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传算法
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 法师 在 传授 佛法
- Pháp sư đang truyền giảng Phật pháp.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 她 保守 地 选择 了 传统 方法
- Cô ấy bảo thủ chọn phương pháp truyền thống.
- 渔民 用 传统 方法 捕鱼
- Ngư dân dùng cách đánh cá truyền thống.
- 我 有 两个 酒窝 , 遗传 自我 的 爸爸
- tôi có hai lúm đồng tiền là do di truyền từ bố.
- 沿 传统 做法
- Theo cách làm truyền thống.
- 这里 遗留 神秘 传说
- Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 这种 疾病 易 在 家族 里 遗传
- Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.
- 民间艺人 都 用 口传 的 方法 来教 徒弟
- các nghệ nhân dân gian đều dùng phương pháp truyền miệng để dạy đệ tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遗传算法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗传算法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
法›
算›
遗›