高帽子 gāomàozi

Từ hán việt: 【cao mạo tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高帽子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao mạo tử). Ý nghĩa là: tâng bốc; xu nịnh; nịnh hót, mũ chóp cao, mũ đầu bếp. Ví dụ : - khoái tâng bốc; khoái xu nịnh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高帽子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

tâng bốc; xu nịnh; nịnh hót

比喻恭维的话也说高帽儿

Ví dụ:
  • - 戴高帽子 dàigāomàozi

    - khoái tâng bốc; khoái xu nịnh

mũ chóp cao, mũ đầu bếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高帽子

  • - 高能 gāonéng 粒子 lìzǐ

    - hạt năng lượng cao

  • - 这棵 zhèkē 柿子树 shìzishù hǎo gāo a

    - Cây hồng này cao quá!

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 高挑儿 gāotiāoér de 个子 gèzi

    - người cao gầy

  • - 高高的 gāogāode 个子 gèzi 宽宽的 kuānkuānde 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy cao và có bờ vai rộng.

  • - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • - 高则 gāozé 个子 gèzi ǎi

    - Bạn cao còn tôi thì thấp.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - 戴高帽子 dàigāomàozi

    - khoái tâng bốc; khoái xu nịnh

  • - 帽子 màozi dài 周正 zhōuzhēng

    - đội nón ngay ngắn

  • - zhè 帽子 màozi dài zhe 正好 zhènghǎo

    - Chiếc mũ này tôi đeo rất vừa vặn.

  • - yào 帽子 màozi dài 端正 duānzhèng

    - Bạn phải đội mũ ngay ngắn.

  • - 听说 tīngshuō dài le 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Nghe nói anh ấy bị cắm sừng.

  • - 帽缨 màoyīng zi

    - dây tua nón; dây tua mũ

  • - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • - 这顶 zhèdǐng 帽子 màozi shì ruǎn 胎儿 tāiér de

    - tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.

  • - de 鼻子 bízi hěn gāo

    - Mũi cô ấy rất cao.

  • - de 鼻子 bízi 高高的 gāogāode

    - Mũi của anh ấy cao cao.

  • - de 礼帽 lǐmào cáng zhe 一面 yímiàn xiǎo 镜子 jìngzi

    - Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.

  • - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高帽子

Hình ảnh minh họa cho từ 高帽子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高帽子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa