Đọc nhanh: 高门 (cao môn). Ý nghĩa là: nhà cao cửa rộng; vọng tộc; nhà quyền quý; nhà giàu; cao môn. Ví dụ : - 高门大户 nhà cao cửa rộng. - 高门望族 cao sang vọng tộc
Ý nghĩa của 高门 khi là Danh từ
✪ nhà cao cửa rộng; vọng tộc; nhà quyền quý; nhà giàu; cao môn
高大的门,旧时指显贵的人家
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 门第 高贵 的 高贵 血统 的
- Dòng dõi cao quý và quý tộc.
- 她 爱 穿 高跟鞋 出门
- Cô ấy thích đi giày cao gót khi ra ngoài.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 我家 寒门 , 实在 不敢高攀
- Nhà tôi nghèo khó, thật sự không dám trèo cao.
- 小女 来自 寒门 , 恐 高攀不起
- Con gái tôi xuất thân bần hàn, e rằng không xứng đôi.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm门›
高›