高层旅馆 gāocéng lǚguǎn

Từ hán việt: 【cao tằng lữ quán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高层旅馆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao tằng lữ quán). Ý nghĩa là: khách sạn cao cấp, khách sạn sang trọng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高层旅馆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高层旅馆 khi là Danh từ

khách sạn cao cấp

high-class hotel

khách sạn sang trọng

luxury hotel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高层旅馆

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 拦河 lánhé 大坝 dàbà gāo 一百一十 yìbǎiyīshí 相当于 xiāngdāngyú èr 十八层 shíbācéng de 大楼 dàlóu

    - đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.

  • - 旅馆 lǚguǎn hěn 干净 gānjìng

    - Khách sạn rất sạch sẽ.

  • - 高层领导 gāocénglǐngdǎo

    - lãnh đạo cao cấp

  • - zhù zài 高层 gāocéng zhù zài 低层 dīcéng

    - anh ấy sống ở tầng trên, tôi sống ở tầng dưới.

  • - 高层 gāocéng 岗位 gǎngwèi

    - cương vị cao

  • - 高层 gāocéng 人物 rénwù

    - nhân vật cao cấp

  • - 高层住宅 gāocéngzhùzhái

    - nhà ở cao tầng

  • - 高层建筑 gāocéngjiànzhù

    - kiến trúc cao tầng

  • - bān le 几位 jǐwèi 高层领导 gāocénglǐngdǎo

    - Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.

  • - 饭馆 fànguǎn jiù zài 旅店 lǚdiàn 隔壁 gébì

    - Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.

  • - 长江上游 chángjiāngshàngyóu 区域 qūyù 贡嘎山 gònggáshān 亚高山 yàgāoshān 林区 línqū 表层 biǎocéng 土壤侵蚀 tǔrǎngqīnshí jiào xiǎo

    - Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ

  • - 建议您 jiànyìnín jiāng 贵重物品 guìzhòngwùpǐn 寄存 jìcún zài 旅馆 lǚguǎn de 保险柜 bǎoxiǎnguì

    - Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.

  • - 高职 gāozhí 院校 yuànxiào 体育 tǐyù 教育 jiàoyù 专业 zhuānyè shì 专科 zhuānkē 层次 céngcì de 学历教育 xuélìjiàoyù

    - Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng

  • - 旅馆 lǚguǎn zài 路边 lùbiān

    - Khách sạn nằm ở ven đường.

  • - 旅馆 lǚguǎn dōu 客满 kèmǎn le

    - Khách sạn đã kín chỗ

  • - dàn 绝不能 juébùnéng zài 竞拍 jìngpāi 波多黎各 bōduōlígè zhī 旅时 lǚshí 出价 chūjià gāo

    - Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.

  • - 这家 zhèjiā 旅馆 lǚguǎn yǒu 游泳池 yóuyǒngchí

    - Khách sạn này có hồ bơi.

  • - 楼高 lóugāo 三十多 sānshíduō céng

    - Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.

  • - 这栋 zhèdòng 高层住宅 gāocéngzhùzhái hěn xīn

    - Tòa nhà ở cao tầng này rất mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高层旅馆

Hình ảnh minh họa cho từ 高层旅馆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高层旅馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao