Đọc nhanh: 高层旅馆 (cao tằng lữ quán). Ý nghĩa là: khách sạn cao cấp, khách sạn sang trọng.
Ý nghĩa của 高层旅馆 khi là Danh từ
✪ khách sạn cao cấp
high-class hotel
✪ khách sạn sang trọng
luxury hotel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高层旅馆
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 旅馆 很 干净
- Khách sạn rất sạch sẽ.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 他 住 在 高层 , 我 住 在 低层
- anh ấy sống ở tầng trên, tôi sống ở tầng dưới.
- 高层 岗位
- cương vị cao
- 高层 人物
- nhân vật cao cấp
- 高层住宅
- nhà ở cao tầng
- 高层建筑
- kiến trúc cao tầng
- 他 扳 了 几位 高层领导
- Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 旅馆 在 路边
- Khách sạn nằm ở ven đường.
- 旅馆 都 客满 了
- Khách sạn đã kín chỗ
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 这家 旅馆 有 游泳池
- Khách sạn này có hồ bơi.
- 楼高 可 三十多 层
- Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.
- 这栋 高层住宅 很 新
- Tòa nhà ở cao tầng này rất mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高层旅馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高层旅馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
旅›
馆›
高›