Đọc nhanh: 高层云 (cao tằng vân). Ý nghĩa là: altostratus, mây tầng cao.
Ý nghĩa của 高层云 khi là Danh từ
✪ altostratus
✪ mây tầng cao
high stratus cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高层云
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 高耸 云天
- cao vút mây xanh
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高耸 凌云
- cao tít trên trời xanh.
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 旭光 透过 了 云层
- Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 他 住 在 高层 , 我 住 在 低层
- anh ấy sống ở tầng trên, tôi sống ở tầng dưới.
- 高层 人物
- nhân vật cao cấp
- 高层住宅
- nhà ở cao tầng
- 高层建筑
- kiến trúc cao tầng
- 飞鸟 穿越 云层
- Chim bay xuyên qua tầng mây.
- 他 扳 了 几位 高层领导
- Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高层云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高层云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
层›
高›