Đọc nhanh: 高人胜士 (cao nhân thắng sĩ). Ý nghĩa là: người không màng hư danh; người không màng danh lợi.
Ý nghĩa của 高人胜士 khi là Thành ngữ
✪ người không màng hư danh; người không màng danh lợi
指品行学识等卓绝而超群之人.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高人胜士
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 战胜 敌人
- Chiến thắng kẻ thù.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 志士仁人
- nhân sĩ tiến bộ
- 士气 高昂
- sĩ khí cao
- 高贵 人物
- nhân vật sang trọng
- 士气 高扬
- sĩ khí tăng cao
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高人胜士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高人胜士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
士›
胜›
高›