Hán tự: 骚
Đọc nhanh: 骚 (Tao). Ý nghĩa là: rối loạn; không ổn định, lẳng lơ; dâm đãng; cợt nhả, Li Tao (một tác phẩm thơ của Khuất Nguyên). Ví dụ : - 骚乱。 Rối loạn.. - 骚扰。 Rối loạn.. - 他心里骚骚的,坐立不安。 Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.
Ý nghĩa của 骚 khi là Tính từ
✪ rối loạn; không ổn định
扰乱;不安定
- 骚乱
- Rối loạn.
- 骚扰
- Rối loạn.
- 他 心里 骚骚 的 , 坐立不安
- Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lẳng lơ; dâm đãng; cợt nhả
指举止轻佻,作风下流
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
Ý nghĩa của 骚 khi là Danh từ
✪ Li Tao (một tác phẩm thơ của Khuất Nguyên)
指屈原的《离骚》
- 骚体
- thể thơ Li Tao.
✪ thơ văn
泛指诗文
- 骚人
- nhà thơ.
✪ đực (giống)
雄性的 (某些家畜)
- 骚马
- con ngựa đực.
- 骚驴
- con lừa đực.
✪ khai (mùi)
像尿或狐狸的气味
- 快要 下雨 了 , 街上 散发 着 一股 骚骚 的 气味
- Trời sắp mưa nên trên phố bốc lên mùi khai khai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 他 心里 骚骚 的 , 坐立不安
- Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.
- 骚马
- con ngựa đực.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 大家 都 在 发牢骚
- Mọi người đều đang nổi giận.
- 他 总是 在 发牢骚
- Anh ấy luôn nỏi giận.
- 他 不再 发牢骚 了
- Anh ấy không còn nổi giận nữa.
- 她 有 很多 牢骚 话
- Cô ấy có rất nhiều lời phàn nàn.
- 你 为什么 发牢骚 ?
- Tại sao bạn lại nổi giận.
- 老板 不 喜欢 听 牢骚
- Ông chủ không thích nghe phàn nàn.
- 大家 都 在 发牢骚 呢
- Mọi người đều đang than phiền.
- 她 又 发牢骚 了 真 烦人 !
- Thật là phiền khi cô ta cứ ve vãn.
- 你老 发牢骚 我 都 烦死 了
- Tôi thấy phiền chết đi được với việc bạn phàn nàn suốt thời gian qua.
- 骚体
- thể thơ Li Tao.
- 卖弄风骚
- làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 骚乱
- Rối loạn.
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
- 首都 一片 平静 , 然而 据 报道 在 别的 地方 仍 有 持续 的 骚乱
- Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骚›