Đọc nhanh: 马革裹尸 (mã cách khỏa thi). Ý nghĩa là: da ngựa bọc thây (cảnh chết chóc khốc liệt, hy sinh nơi chiến trường, không quản tới thân xác).
Ý nghĩa của 马革裹尸 khi là Thành ngữ
✪ da ngựa bọc thây (cảnh chết chóc khốc liệt, hy sinh nơi chiến trường, không quản tới thân xác)
用马皮把尸体包裹起来,指军人战死于战场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马革裹尸
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马革裹尸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马革裹尸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尸›
裹›
革›
马›
xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy
quyết một trận tử chiến
máu chảy đầu rơi; thịt nát xương tan
sát nhân thành nhân; hi sinh vì nghĩa lớn (xả thân vì nghĩa lớn); hy sinh vì nghĩa lớn
hy sinh vì nghĩa; quên mình vì nghĩa
cống hiến bản thân cho sự nghiệp của đất nước (thành ngữ)
chết trong trận chiến (thành ngữ)
thịt nát xương tan; tan xương nát thịt; hi sinh tính mạng; nát thịt tan xương