Đọc nhanh: 战死沙场 (chiến tử sa trường). Ý nghĩa là: chết trong trận chiến (thành ngữ).
Ý nghĩa của 战死沙场 khi là Động từ
✪ chết trong trận chiến (thành ngữ)
to die in battle (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战死沙场
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 这个 隘 曾经 是 古代 战场
- Ải này từng là chiến trường cổ đại.
- 决 死战
- quyết chiến.
- 殊死战
- trận quyết tử
- 决一死战
- quyết một trận sống còn.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 商场 如 战场
- Thương trường như chiến trường.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
- 战士 们 在 战场 上 拼过 命
- Chiến sĩ từng liều mạng trên chiến trường.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 开赴 战场
- đi chiến trường.
- 奔赴 战场
- lao ra chiến trường
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 这场 战斗 很 激烈
- Trận chiến này rất ác liệt.
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战死沙场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战死沙场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
战›
死›
沙›