Đọc nhanh: 马口铁制包装物 (mã khẩu thiết chế bao trang vật). Ý nghĩa là: Lá tôn tráng thiếc để bao gói.
Ý nghĩa của 马口铁制包装物 khi là Danh từ
✪ Lá tôn tráng thiếc để bao gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马口铁制包装物
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 制伏 劣马
- quy phục con ngựa khó thuần phục。
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 我 想 在 我们 店门口 卖 水煎包
- Anh muốn bán bánh bao chiên trước tiệm chúng ta.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 用布 把 伤口 包裹 起来
- Lấy vải băng vết thương lại
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 她 正在 包装 礼物
- Cô ấy đang gói quà.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马口铁制包装物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马口铁制包装物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
包›
口›
物›
装›
铁›
马›