shǒu

Từ hán việt: 【thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ). Ý nghĩa là: mũi thuyền; mũi tàu, mũi ghe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mũi thuyền; mũi tàu

船的前端或前部

mũi ghe

船首

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艏

Hình ảnh minh họa cho từ 艏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYTHU (竹卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+824F
    • Tần suất sử dụng:Thấp