Đọc nhanh: 首脑会晤 (thủ não hội ngộ). Ý nghĩa là: cuộc họp lãnh đạo.
Ý nghĩa của 首脑会晤 khi là Danh từ
✪ cuộc họp lãnh đạo
leadership meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首脑会晤
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 首脑人物
- nhân vật đầu não.
- 政府首脑
- người đứng đầu chính phủ.
- 首届 运动会
- thế vận hội lần thứ nhất.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 会晤
- gặp gỡ.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 你 会 唱 这 首歌 吗 ?
- Bạn có biết hát bài hát này không?
- 反复 琢磨 , 才能 领会 这首 诗 的 意蕴
- suy đi nghĩ lại, mới lĩnh hội được ý nghĩa của bài thơ này.
- 造反派 领袖 与 警察 首领 秘密 会见
- Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 就 会 影响 到 下丘脑
- Tôi vi phạm vùng dưới đồi.
- 大会 议程 首先 是 向 来宾 致 欢迎辞
- Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.
- 起首 我 并 不会 下棋 , 是 他 教 我 的
- ban đầu tôi hoàn toàn không biết đánh cờ, chính anh ấy dạy tôi.
- 我会 怀疑 是不是 肝性 脑病
- Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan
- 很多 老人 不会 用 电脑
- Rất nhiều người già không biết dùng máy tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首脑会晤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首脑会晤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
晤›
脑›
首›