Đọc nhanh: 海湖庄园会晤 (hải hồ trang viên hội ngộ). Ý nghĩa là: Mar-a-Lago.
Ý nghĩa của 海湖庄园会晤 khi là Danh từ
✪ Mar-a-Lago
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海湖庄园会晤
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 会晤
- gặp gỡ.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 即使 天涯海角 , 我 也 会 找到 你
- Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
- 战士 们 来自 五湖四海
- Các chiến sĩ tới từ khắp mọi miền.
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 我们 在 公园 兜 会儿 风
- Chúng tôi ra công viên đi hóng mát một chút.
- 我 偶尔 会 去 公园 散步
- Anh ấy thỉnh thoảng ra công viên đi bộ.
- 武汉 是 湖北省 的 省会
- Vũ Hán là thủ phủ của Hồ Bắc.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 这 几年 走遍 五湖四海
- Vài năm đi khắp năm sông bốn bể.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 公园 滨 着 湖泊
- Công viên nằm gần hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海湖庄园会晤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海湖庄园会晤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
园›
庄›
晤›
海›
湖›