首脑会谈 shǒunǎo huìtán

Từ hán việt: 【thủ não hội đàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "首脑会谈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ não hội đàm). Ý nghĩa là: thảo luận giữa các nguyên thủ quốc gia, hội đàm thượng đỉnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 首脑会谈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 首脑会谈 khi là Từ điển

thảo luận giữa các nguyên thủ quốc gia

discussion between heads of state

hội đàm thượng đỉnh

summit talks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首脑会谈

  • - 多边 duōbiān 会谈 huìtán

    - hội đàm nhiều bên

  • - 双边会谈 shuāngbiānhuìtán

    - hội đàm song phương.

  • - 会谈 huìtán 接近 jiējìn 尾声 wěishēng

    - cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.

  • - 开会 kāihuì shí 不要 búyào 闲谈 xiántán

    - Lúc họp thì đừng có tán dóc.

  • - 约期 yuēqī 会谈 huìtán

    - hẹn ngày đàm phán

  • - 昂首阔步 ángshǒukuòbù 走进 zǒujìn le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.

  • - 首脑人物 shǒunǎorénwù

    - nhân vật đầu não.

  • - 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo

    - người đứng đầu chính phủ.

  • - 首届 shǒujiè 运动会 yùndònghuì

    - thế vận hội lần thứ nhất.

  • - 会谈纪要 huìtánjìyào

    - tóm tắt cuộc hội đàm.

  • - 双方 shuāngfāng yīng 派对 pàiduì děng 人员 rényuán 进行 jìnxíng 会谈 huìtán

    - hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.

  • - 头脑灵活 tóunǎolínghuó 挺会来 tǐnghuìlái shì de

    - anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.

  • - duō 看电视 kàndiànshì huì 使 shǐ de 头脑 tóunǎo 退化 tuìhuà

    - Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.

  • - 座谈会 zuòtánhuì

    - buổi toạ đàm

  • - 第二轮 dìèrlún 会谈 huìtán

    - Vòng hội đàm thứ hai.

  • - 恳谈会 kěntánhuì

    - cuộc nói chuyện chân thành.

  • - 美国 měiguó 欧盟 ōuméng 官员 guānyuán 会谈 huìtán de 失败 shībài

    - Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.

  • - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • - 会谈记要 huìtánjìyào

    - tóm tắt cuộc hội đàm.

  • - 只是 zhǐshì 来谈 láitán 体会 tǐhuì 无所谓 wúsuǒwèi 辅导 fǔdǎo

    - tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 首脑会谈

Hình ảnh minh họa cho từ 首脑会谈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首脑会谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao