Đọc nhanh: 首脑会谈 (thủ não hội đàm). Ý nghĩa là: thảo luận giữa các nguyên thủ quốc gia, hội đàm thượng đỉnh.
Ý nghĩa của 首脑会谈 khi là Từ điển
✪ thảo luận giữa các nguyên thủ quốc gia
discussion between heads of state
✪ hội đàm thượng đỉnh
summit talks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首脑会谈
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 开会 时 不要 闲谈
- Lúc họp thì đừng có tán dóc.
- 约期 会谈
- hẹn ngày đàm phán
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 首脑人物
- nhân vật đầu não.
- 政府首脑
- người đứng đầu chính phủ.
- 首届 运动会
- thế vận hội lần thứ nhất.
- 会谈纪要
- tóm tắt cuộc hội đàm.
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 座谈会
- buổi toạ đàm
- 第二轮 会谈
- Vòng hội đàm thứ hai.
- 恳谈会
- cuộc nói chuyện chân thành.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 会谈记要
- tóm tắt cuộc hội đàm.
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首脑会谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首脑会谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
脑›
谈›
首›