Đọc nhanh: 首肯 (thủ khẳng). Ý nghĩa là: gật đầu đồng ý; bằng lòng; đồng ý.
Ý nghĩa của 首肯 khi là Động từ
✪ gật đầu đồng ý; bằng lòng; đồng ý
点头表示同意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首肯
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 我 在 躲 肯特
- Tôi đang cố tránh Kent.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首肯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首肯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肯›
首›