食品用塑料装饰品 shípǐn yòng sùliào zhuāngshì pǐn

Từ hán việt: 【thực phẩm dụng tố liệu trang sức phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "食品用塑料装饰品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực phẩm dụng tố liệu trang sức phẩm). Ý nghĩa là: Ðồ trang trí bằng chất dẻo cho thực phẩm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 食品用塑料装饰品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 食品用塑料装饰品 khi là Danh từ

Ðồ trang trí bằng chất dẻo cho thực phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品用塑料装饰品

  • - 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - đồ trang sức

  • - 浮华 fúhuá de 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - đồ trang sức loè loẹt

  • - 房间 fángjiān 张满 zhāngmǎn le 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.

  • - 过期 guòqī 食品 shípǐn 不能 bùnéng zài 食用 shíyòng

    - Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.

  • - 过期 guòqī de 食品 shípǐn 不能 bùnéng 食用 shíyòng

    - Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.

  • - 擅长 shàncháng 摆放 bǎifàng 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.

  • - zhè 面料 miànliào de 花纹 huāwén 用于 yòngyú 装饰 zhuāngshì 墙面 qiángmiàn

    - Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.

  • - 搬运 bānyùn 一种 yīzhǒng 用以 yòngyǐ 传送 chuánsòng huò 传导 chuándǎo 物品 wùpǐn de 机械 jīxiè huò 装置 zhuāngzhì

    - Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.

  • - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • - 设备 shèbèi 办公用品 bàngōngyòngpǐn bèi 装箱 zhuāngxiāng 运走 yùnzǒu le

    - Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.

  • - 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - Sản phẩm nhựa

  • - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • - 包装 bāozhuāng 食品 shípǐn yào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.

  • - 优质 yōuzhì de 面料 miànliào 提升 tíshēng 服装 fúzhuāng de 品质 pǐnzhì

    - Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.

  • - tāng ( yòng 玉米面 yùmǐmiàn děng zuò de 食品 shípǐn )

    - canh bột bắp hình cái cá.

  • - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • - 豆多 dòuduō 用来 yònglái 盛放 shèngfàng 食品 shípǐn

    - Đĩa có chân thường dùng để đựng thực phẩm.

  • - 玛瑙 mǎnǎo 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.

  • - 边缘 biānyuán 装饰 zhuāngshì zài 桌子 zhuōzi 顶部 dǐngbù 托盘 tuōpán huò 书架 shūjià 边缘 biānyuán chù de 直立 zhílì de 装饰品 zhuāngshìpǐn huò 造型 zàoxíng

    - Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.

  • - 血豆腐 xiědòufǔ yòng 动物 dòngwù de xuè 制成 zhìchéng de 豆腐 dòufǔ zhuàng de 食品 shípǐn

    - Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 食品用塑料装饰品

Hình ảnh minh họa cho từ 食品用塑料装饰品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食品用塑料装饰品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBG (廿月土)
    • Bảng mã:U+5851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao