Đọc nhanh: 风范 (phong phạm). Ý nghĩa là: phong độ; khí phách. Ví dụ : - 大家风范 khí phách của mọi người. - 名将风范 khí phách danh tướng
Ý nghĩa của 风范 khi là Danh từ
✪ phong độ; khí phách
风度;气派
- 大家风范
- khí phách của mọi người
- 名将 风范
- khí phách danh tướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风范
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 名将 风范
- khí phách danh tướng
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 金融风险 需谨慎 防范
- Rủi ro tài chính cần phải được đề phòng cẩn thận.
- 大家风范
- khí phách của mọi người
- 她 有 大家闺秀 的 风范
- Cô ấy toát lên phong thái của con gái nhà quyền quý.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风范
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风范 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm范›
风›
phong thái; khí lượng; độ lượng
phong thái; phong cáchmàu sắc đẹp đẽ; tài văn chương
Dáng Vẻ, Hình Dáng, Màu
Phong Độ
bộ dạng thuỳ mị; bộ dạng thướt tha (thường chỉ phụ nữ); vận
khí khái; khí phách; cứng rắn; cương nghịcốt cách rắn rỏi; phong cách lành mạnh (trong thi, văn, thư, hoạ); phong cốt