Đọc nhanh: 风流韵事 (phong lưu vận sự). Ý nghĩa là: tình yêu; chuyện tình; chuyện tình yêu, chuyện ái ân; chuyện gối chăn; gối chăn; chuyện phòng the; phòng the; chăn chiếu.
Ý nghĩa của 风流韵事 khi là Thành ngữ
✪ tình yêu; chuyện tình; chuyện tình yêu
恋爱事件诗歌书画的风流余韵之事
✪ chuyện ái ân; chuyện gối chăn; gối chăn; chuyện phòng the; phòng the; chăn chiếu
情人之间的具有色情特点的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风流韵事
- 风流 案件
- vụ án chơi bời trăng hoa.
- 名士风流
- danh sĩ phong lưu
- 流风 遗俗
- phong tục thời xưa còn lưu lại.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 时 下 流行 这种 风格
- Đang thịnh hành phong cách này.
- 我 很 赏识 你 的 办事 作风
- Tôi rất thích cách bạn làm việc.
- 看 风头 办事
- xem tình thế mà hành động.
- 他 的 办事 风格 很 独特
- Phong cách làm việc của anh ấy rất đặc biệt.
- 她 虽然 徐娘半老 , 但是 风韵 尤存
- Mặc dù cô ấy đã già rồi , nhưng cô ấy có sức quyến rũ tuyệt vời.
- 我们 轮流 朗读 故事
- Chúng tôi lần lượt đọc to câu chuyện.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 你 曾经 也 是 风流倜傥 的 风云人物
- Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.
- 风韵犹存
- mãi còn bộ dạng thướt tha.
- 风调雨顺 是 好事
- Mưa thuận gió hòa là điều tốt.
- 遗风余韵
- dư vị còn sót lại
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 流风余韵
- dư âm của những phong tục thời xa xưa.
- 风流韵事
- chuyện phong lưu nho nhã
- 他 的 风流 故事 人人皆知
- Câu chuyện phóng đãng của anh ấy ai cũng biết.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风流韵事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风流韵事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
流›
韵›
风›