Đọc nhanh: 韵人韵事 (vận nhân vận sự). Ý nghĩa là: một người đàn ông quyến rũ thích theo đuổi quyến rũ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 韵人韵事 khi là Thành ngữ
✪ một người đàn ông quyến rũ thích theo đuổi quyến rũ (thành ngữ)
a charming man enjoys charming pursuits (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵人韵事
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 你 做 的 事拉上 了 家人
- Chuyện bạn làm đã liên lụy đến người nhà.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 老年人 就 爱忘事
- Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.
- 这 两个 人 没事 就 爱侃
- Hai người này không có việc gì thì thích tán dóc.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 谋事在人 , 成事在天
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 风流韵事
- chuyện phong lưu nho nhã
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韵人韵事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韵人韵事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
人›
韵›