tuí

Từ hán việt: 【đồi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồi). Ý nghĩa là: sụp; sụt lở, suy đồi; đồi bại, bạc nhược; suy sụp; mất tinh thần. Ví dụ : - 。 tường vách sụt lở. - suy đồi. - đồi bại

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sụp; sụt lở

坍塌

Ví dụ:
  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

suy đồi; đồi bại

衰败

Ví dụ:
  • - 衰颓 shuāituí

    - suy đồi

  • - 颓败 tuíbài

    - đồi bại

bạc nhược; suy sụp; mất tinh thần

委靡

Ví dụ:
  • - 颓丧 tuísàng

    - suy sụp

  • - 颓唐 tuítáng

    - mất tinh thần; suy sụp tinh thần

đồi; như "đồi bại; đồi truỵ; suy đồi" sồi; như "vải sồi" § Cũng như chữ 頹.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • - 扭转颓势 niǔzhuǎntuíshì

    - xoay chuyển xu hướng suy tàn.

  • - 颓丧 tuísàng

    - suy sụp

  • - 颓丧 tuísàng 低着头 dīzhetóu 半天 bàntiān 说话 shuōhuà

    - anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.

  • - 荒凉 huāngliáng 颓败 tuíbài de 景象 jǐngxiàng

    - cảnh tượng thê lương đồi bại

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách đổ nát.

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

  • - 情绪 qíngxù 颓废 tuífèi

    - buồn bã suy sụp tinh thần

  • - 颓废 tuífèi de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống chán chường

  • - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn 颓废 tuífèi

    - Cô ấy gần đây hơi chán trường.

  • - 颓败 tuíbài

    - đồi bại

  • - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • - 衰颓 shuāituí

    - suy đồi

  • - 颓唐 tuítáng

    - mất tinh thần; suy sụp tinh thần

  • - 神情 shénqíng 颓然 tuírán

    - vẻ chán nản; thần sắc chán nản

  • - 老境 lǎojìng 颓唐 tuítáng

    - cảnh già hiu quạnh

  • - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • - 颓废 tuífèi 文化 wénhuà 传入 chuánrù 农村 nóngcūn

    - Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颓

Hình ảnh minh họa cho từ 颓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình