Đọc nhanh: 颓圮 (đồi bĩ). Ý nghĩa là: đổ nát, sụp đổ.
Ý nghĩa của 颓圮 khi là Động từ
✪ đổ nát
dilapidated
✪ sụp đổ
to collapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓圮
- 士气 颓靡
- sĩ khí mất tinh thần
- 扭转颓势
- xoay chuyển xu hướng suy tàn.
- 颓丧
- suy sụp
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 荒凉 颓败 的 景象
- cảnh tượng thê lương đồi bại
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 情绪 颓废
- buồn bã suy sụp tinh thần
- 颓废 的 生活
- cuộc sống chán chường
- 她 最近 有点 颓废
- Cô ấy gần đây hơi chán trường.
- 颓败
- đồi bại
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 衰颓
- suy đồi
- 颓唐
- mất tinh thần; suy sụp tinh thần
- 神情 颓然
- vẻ chán nản; thần sắc chán nản
- 老境 颓唐
- cảnh già hiu quạnh
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 颓废 文化 传入 农村
- Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颓圮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颓圮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圮›
颓›