Đọc nhanh: 鞋头片削皮 (hài đầu phiến tước bì). Ý nghĩa là: Lạng MTM.
Ý nghĩa của 鞋头片削皮 khi là Danh từ
✪ Lạng MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头片削皮
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 爸爸 的 皮鞋 有些 旧 了
- Đôi giày da của bố hơi cũ.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 橐 橐 的 皮鞋 声
- tiếng giày da lộp cộp.
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
- 挠 着 头皮 想 主意
- vò đầu nghĩ cách
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 这部 影片 很 紧凑 , 没有 多余 的 镜头
- bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
- 他 感觉 头皮 要炸
- anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.
- 削苹果 皮 很 容易
- Gọt vỏ táo rất dễ.
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 我 买 了 一双 皮鞋
- Tôi đã mua một đôi giày da.
- 这 双 皮鞋 很 精致
- Đôi giày da này rất tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋头片削皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋头片削皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm削›
头›
片›
皮›
鞋›