Đọc nhanh: 冻酸奶 (đống toan nãi). Ý nghĩa là: Sữa chua đông lạnh (dạng kem lạnh).
Ý nghĩa của 冻酸奶 khi là Danh từ
✪ Sữa chua đông lạnh (dạng kem lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻酸奶
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶奶 没念 过书
- Bà chưa từng đọc sách.
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冻酸奶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻酸奶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冻›
奶›
酸›