Đọc nhanh: 保特微笑 (bảo đặc vi tiếu). Ý nghĩa là: Luôn luôn mỉm cười.
Ý nghĩa của 保特微笑 khi là Động từ
✪ Luôn luôn mỉm cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保特微笑
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 她 的 微笑 很蔼
- Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.
- 斯人 微笑 很 迷人
- Người này nụ cười rất quyến rũ.
- 老人 安详 地 微笑 着
- Ông lão mỉm cười một cách bình thản.
- 她 的 微笑 让 我 感到 欣慰
- Nụ cười của cô ấy làm tôi thấy yên tâm.
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 微笑 大笑 , 多多益善
- Cười càng nhiều càng tốt.
- 颔首微笑
- gật đầu mỉm cười
- 你 的 微笑 让 我 陶醉
- Nụ cười của em làm anh say đắm.
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
- 会心 的 微笑
- mỉm cười hiểu ý
- 她 仰脸 微笑
- Cô ấy ngửa mặt lên cười.
- 蕴藉 的 微笑
- nụ cười hàm tiếu
- 她 一径 在 微笑
- cô ấy luôn mỉm cười.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 她 微笑 着 道 : 谢谢 你 。
- Cô ấy mỉm cười nói: "Cảm ơn bạn."
- 他 脸上 带 着 安祥 的 微笑
- Anh ấy nở một nụ cười yên bình.
- 微笑 掩盖 了 他 的 紧张
- Nụ cười nhẹ giấu sự căng thẳng của anh ấy.
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 我们 要 保持 地方 特色
- Chúng ta phải giữ gìn bản sắc địa phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保特微笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保特微笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
微›
特›
笑›