Đọc nhanh: 颔首微笑 (hạm thủ vi tiếu). Ý nghĩa là: gật đầu và mỉm cười.
Ý nghĩa của 颔首微笑 khi là Thành ngữ
✪ gật đầu và mỉm cười
to nod and smile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颔首微笑
- 她 的 微笑 很蔼
- Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.
- 斯人 微笑 很 迷人
- Người này nụ cười rất quyến rũ.
- 老人 安详 地 微笑 着
- Ông lão mỉm cười một cách bình thản.
- 她 的 微笑 让 我 感到 欣慰
- Nụ cười của cô ấy làm tôi thấy yên tâm.
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 微笑 大笑 , 多多益善
- Cười càng nhiều càng tốt.
- 颔首
- gật đầu
- 颔首微笑
- gật đầu mỉm cười
- 颔首 赞许
- gật đầu đồng ý.
- 你 的 微笑 让 我 陶醉
- Nụ cười của em làm anh say đắm.
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
- 会心 的 微笑
- mỉm cười hiểu ý
- 她 仰脸 微笑
- Cô ấy ngửa mặt lên cười.
- 蕴藉 的 微笑
- nụ cười hàm tiếu
- 她 一径 在 微笑
- cô ấy luôn mỉm cười.
- 她 微笑 着 道 : 谢谢 你 。
- Cô ấy mỉm cười nói: "Cảm ơn bạn."
- 他 脸上 带 着 安祥 的 微笑
- Anh ấy nở một nụ cười yên bình.
- 微笑 掩盖 了 他 的 紧张
- Nụ cười nhẹ giấu sự căng thẳng của anh ấy.
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 她 抱 着 鲜花 微笑 着
- Cô ấy ôm bó hoa tươi và mỉm cười.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颔首微笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颔首微笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
笑›
颔›
首›