Đọc nhanh: 非金属防昆虫纱窗 (phi kim thuộc phòng côn trùng sa song). Ý nghĩa là: Tấm chắn côn trùng; không bằng kim loại Bức ngăn côn trùng; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属防昆虫纱窗 khi là Danh từ
✪ Tấm chắn côn trùng; không bằng kim loại Bức ngăn côn trùng; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属防昆虫纱窗
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 昆虫 羽翅 小巧
- Cánh côn trùng nhỏ xinh.
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 蝴蝶 属于 昆虫 科
- Bướm thuộc về họ côn trùng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属防昆虫纱窗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属防昆虫纱窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
昆›
窗›
纱›
虫›
金›
防›
非›