Đọc nhanh: 非金属工具箱 (phi kim thuộc công cụ tương). Ý nghĩa là: Tủ đựng dụng cụ; không bằng kim loại; rỗng.
Ý nghĩa của 非金属工具箱 khi là Danh từ
✪ Tủ đựng dụng cụ; không bằng kim loại; rỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属工具箱
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 他 挎着 工具箱
- Anh ấy đeo hộp dụng cụ.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 这个 工厂 的 器具 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại công cụ trong nhà máy này.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 凿子 在 工具箱 里
- Cái đục ở trong hộp công cụ.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属工具箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属工具箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
属›
工›
箱›
金›
非›