Đọc nhanh: 非电油炸锅 (phi điện du tạc oa). Ý nghĩa là: Chảo rán không dùng điện; Chảo chiên không dùng điện.
Ý nghĩa của 非电油炸锅 khi là Danh từ
✪ Chảo rán không dùng điện; Chảo chiên không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电油炸锅
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 撞车 中 如果 电池 爆炸 保费 就 会 飙升
- Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.
- 电影 的 结局 非常 忧伤
- Kết thúc của bộ phim rất đau buồn.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 我 最 爱 油炸 圈饼
- Bánh rán là món ưa thích của tôi.
- 她 喜欢 吃 油炸 蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 油炸 食物 不易 被 身体 吸收
- đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 这个 电视台 非常 受欢迎
- Đài truyền hình này rất được yêu thích.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 这部 电影 非常 好看
- Bộ phim này vô cùng hay.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非电油炸锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非电油炸锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
炸›
电›
锅›
非›