Đọc nhanh: 非电蒸锅 (phi điện chưng oa). Ý nghĩa là: Nồi hấp thực phẩm; không chạy điện.
Ý nghĩa của 非电蒸锅 khi là Danh từ
✪ Nồi hấp thực phẩm; không chạy điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电蒸锅
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 电影 的 结局 非常 忧伤
- Kết thúc của bộ phim rất đau buồn.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 这个 电视台 非常 受欢迎
- Đài truyền hình này rất được yêu thích.
- 灶火 上 蒸 了 一锅 饭
- trên bếp đang hấp cơm
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 这部 电影 非常 好看
- Bộ phim này vô cùng hay.
- 除非 没 电 , 要不然 能 用
- Trừ khi hết pin, nếu không thì dùng được.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 这部 电影 非常 可乐
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 电影 的 结尾 非常 感人
- Phần kết của bộ phim rất cảm động.
- 这部 电影 的 结局 非常 讽刺
- Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.
- 重庆 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Trùng Khánh rất nổi tiếng.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 这部 电影 非常 出名
- Bộ phim này rất nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非电蒸锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非电蒸锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
蒸›
锅›
非›