Đọc nhanh: 联盟号 (liên minh hiệu). Ý nghĩa là: Soyuz (liên hiệp), loạt tàu vũ trụ của Nga.
Ý nghĩa của 联盟号 khi là Danh từ
✪ Soyuz (liên hiệp), loạt tàu vũ trụ của Nga
Soyuz (union), Russian spacecraft series
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联盟号
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 这个 联盟 相当 巩固
- Liên minh này khá vững chắc.
- 该党 可能 与 工党 重新 组成 新 的 联盟
- Có thể rằng đảng này sẽ tái hợp với Đảng Lao động để thành lập một liên minh mới.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联盟号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联盟号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
盟›
联›