Đọc nhanh: 非洲猪瘟疫情 (phi châu trư ôn dịch tình). Ý nghĩa là: Dịch tả lợn Châu Phi.
Ý nghĩa của 非洲猪瘟疫情 khi là Danh từ
✪ Dịch tả lợn Châu Phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲猪瘟疫情
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 我 心情 非常 沉
- Tâm trạng của tôi cực kì nặng nề.
- 她 的 感情 非常 深沉
- Cảm xúc của cô ấy rất kín đáo.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 南边 的 人民 非常 热情
- Người dân miền nam rất nhiệt tình.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 灾后 要 防止 瘟疫 蔓延
- Sau thiên tai cần ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
- 猪瘟 刚 露苗 儿 就 扑灭 了
- dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.
- 第一幕 剧情 非常 紧凑
- Màn đầu tiên của vở kịch rất kịch tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非洲猪瘟疫情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非洲猪瘟疫情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
洲›
猪›
疫›
瘟›
非›