Đọc nhanh: 疫情地图 (dịch tình địa đồ). Ý nghĩa là: bản đồ dịch.
Ý nghĩa của 疫情地图 khi là Danh từ
✪ bản đồ dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫情地图
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 忘情 地 歌唱
- ca hát say sưa
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 她 熟练地 挑 绣 着 图案
- Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 张挂 地图
- treo bản đồ lên
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 历史沿革 地图
- bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử
- 我们 展开 了 地图
- Chúng tôi đã mở bản đồ ra.
- 墙上 挂 着 一幅 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 我 有 一张 中国 地图
- Tôi có một tấm bản đồ Trung Quốc.
- 墙上 挂 着 一张 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疫情地图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疫情地图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
地›
情›
疫›