Đọc nhanh: 非盈利组织 (phi doanh lợi tổ chức). Ý nghĩa là: tổ chức phi lợi nhuận.
Ý nghĩa của 非盈利组织 khi là Danh từ
✪ tổ chức phi lợi nhuận
non-profit organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非盈利组织
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 这个 组织 的 宗旨 是 公益
- Mục đích của tổ chức này là công ích.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 这个 劈 非常 锋利
- Lưỡi rìu này rất sắc bén.
- 这把斤 非常 锋利
- Cái rìu này rất sắc bén.
- 这 把 刀 非常 锋利
- Con dao này rất sắc bén.
- 非盈利 组织 帮助 人
- Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
- 非凡 的 组织 才能
- tài năng tổ chức phi thường.
- NGO 简称 为 非政府 组织
- “NGO” gọi tắt là “Tổ chức phi chính phủ”.
- 这是 非政府 组织 活动
- Đây là hoạt động của tổ chức phi chính phủ.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非盈利组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非盈利组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
盈›
组›
织›
非›