Đọc nhanh: 非国大 (phi quốc đại). Ý nghĩa là: Đại hội dân tộc châu Phi, ANC, viết tắt cho 非洲人國民大會 | 非洲人国民大会.
Ý nghĩa của 非国大 khi là Danh từ
✪ Đại hội dân tộc châu Phi, ANC
African National Congress, ANC
✪ viết tắt cho 非洲人國民大會 | 非洲人国民大会
abbr. for 非洲人國民大會|非洲人国民大会 [Fēi zhōu rén guó mín dà huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非国大
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 我 非常 热爱 我 的 祖国
- Tôi rất yêu đất nước tôi.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 这个 国家 非常 强大
- Quốc gia này rất hùng mạnh.
- 这个 国家 的 领土 非常 广大
- Lãnh thổ của đất nước này rất rộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非国大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非国大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
大›
非›