非医用熏蒸设备 fēi yīyòng xūnzhēng shèbèi

Từ hán việt: 【phi y dụng huân chưng thiết bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非医用熏蒸设备" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi y dụng huân chưng thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị xông hơi để khử trùng; tẩy uế không dùng cho mục đích y tế Thiết bị khử trùng không dùng cho mục đích y tế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非医用熏蒸设备 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非医用熏蒸设备 khi là Danh từ

Thiết bị xông hơi để khử trùng; tẩy uế không dùng cho mục đích y tế Thiết bị khử trùng không dùng cho mục đích y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用熏蒸设备

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 充分利用 chōngfènlìyòng 空闲 kòngxián 设备 shèbèi

    - hăm hở tận dụng những thiết bị để không。

  • - 设备 shèbèi 办公用品 bàngōngyòngpǐn bèi 装箱 zhuāngxiāng 运走 yùnzǒu le

    - Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.

  • - 半导体 bàndǎotǐ 二极管 èrjíguǎn 主要 zhǔyào 作为 zuòwéi 整流器 zhěngliúqì 使用 shǐyòng de 一个 yígè yǒu 两端 liǎngduān de 半导体 bàndǎotǐ 设备 shèbèi

    - Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.

  • - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • - 这个 zhègè 设备 shèbèi 适用 shìyòng 室外 shìwài 使用 shǐyòng

    - Thiết bị này phù hợp để sử dụng ngoài trời.

  • - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • - 这台 zhètái 设备 shèbèi 用于 yòngyú 制冷 zhìlěng

    - Thiết bị này dùng để làm lạnh.

  • - 他们 tāmen 仍然 réngrán 使用 shǐyòng jiù 设备 shèbèi

    - Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.

  • - zài 使用 shǐyòng 设备 shèbèi 提升 tíshēng 矿物 kuàngwù

    - Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.

  • - 这个 zhègè 设备 shèbèi 开始 kāishǐ 投入 tóurù 实用 shíyòng le

    - Thiết bị này bắt đầu đưa vào ứng dụng rồi.

  • - 这个 zhègè 设备 shèbèi 马上 mǎshàng jiù 付诸 fùzhū 实用 shíyòng le

    - Thiết bị này sắp được áp dụng rồi.

  • - 为了 wèile 防止 fángzhǐ 电子设备 diànzǐshèbèi 过热 guòrè 不要 búyào 长时间 zhǎngshíjiān 使用 shǐyòng 它们 tāmen

    - Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.

  • - 弹簧 tánhuáng jiá 用来 yònglái 调整 tiáozhěng huò 关闭 guānbì 柔软 róuruǎn 管道 guǎndào de 夹子 jiāzi 尤指 yóuzhǐ 实验室 shíyànshì 设备 shèbèi

    - 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.

  • - 这个 zhègè 设备 shèbèi 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Thiết bị này rất tiện lợi.

  • - 宾馆 bīnguǎn de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Trang thiết bị của khách sạn rất tiên tiến.

  • - 医院 yīyuàn de 医疗 yīliáo 设备 shèbèi hěn 齐全 qíquán

    - Trang thiết bị y tế của bệnh viện rất đầy đủ.

  • - 这台 zhètái 设备 shèbèi 非常 fēicháng

    - Thiết bị này rất linh hoạt.

  • - 消防设备 xiāofángshèbèi 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Thiết bị phòng cháy rất quan trọng.

  • - 这家 zhèjiā diàn de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Cửa hàng này có thiết bị rất đầy đủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非医用熏蒸设备

Hình ảnh minh họa cho từ 非医用熏蒸设备

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非医用熏蒸设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xūn , Xùn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGF (竹土火)
    • Bảng mã:U+718F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chưng
    • Nét bút:一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNEF (廿弓水火)
    • Bảng mã:U+84B8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao