Đọc nhanh: 青木美沙子 (thanh mộc mĩ sa tử). Ý nghĩa là: Misako Aoki.
Ý nghĩa của 青木美沙子 khi là Danh từ
✪ Misako Aoki
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青木美沙子
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 这 孩子 脑子 很木
- Đứa trẻ này não chậm hiểu quá.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 和和美美 地 过日子
- sống hoà thuận vui vẻ.
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 他 有 一把 沙子
- Anh ta có một nắm cát.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 青 棵子
- cọng xanh.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 孩子 们 在 沙滩 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 她 喜欢 在 镜子 前 臭美
- Cô ấy thích làm điệu trước gương.
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青木美沙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青木美沙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
木›
沙›
美›
青›