霍地 huòdì

Từ hán việt: 【hoắc địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "霍地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoắc địa). Ý nghĩa là: bỗng; bỗng nhiên (phó từ, biểu thị động tác tự nhiên xảy ra.). Ví dụ : - bỗng nhiên trốn mất. - 。 bỗng nhiên đứng dậy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 霍地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 霍地 khi là Phó từ

bỗng; bỗng nhiên (phó từ, biểu thị động tác tự nhiên xảy ra.)

副词,表示动作突然发生

Ví dụ:
  • - 霍地 huòdì 闪开 shǎnkāi

    - bỗng nhiên trốn mất

  • - 霍地 huòdì 起身 qǐshēn lái

    - bỗng nhiên đứng dậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍地

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 巴巴结结 bābājiējiē zuò zhe 生活 shēnghuó

    - gắng gượng làm để mà sống

  • - 巴巴儿 bābāer cóng 远道 yuǎndào 赶来 gǎnlái

    - cất công vượt đường xa đến.

  • - 磕磕巴巴 kēkēbābā 解释 jiěshì

    - Anh ấy lắp bắp giải thích.

  • - shén shén 什么 shénme 结结巴巴 jiējiēbābā 地说 dìshuō

    - "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 警方 jǐngfāng chēng 被害人 bèihàirén 维克多 wéikèduō · 霍尔 huòěr

    - Cảnh sát đang nói Victor Hall

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - 宅基地 zháijīdì

    - đất nền nhà

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - tīng 飞机 fēijī zài 什么 shénme 地方 dìfāng fēi

    - Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?

  • - 霍地 huòdì 起身 qǐshēn lái

    - bỗng nhiên đứng dậy.

  • - 霍地 huòdì 闪开 shǎnkāi

    - bỗng nhiên trốn mất

  • - 灯光 dēngguāng 霍地 huòdì liàng le 起来 qǐlai

    - Ánh đèn đột nhiên bật sáng.

  • - 老师 lǎoshī 霍地 huòdì 走进 zǒujìn 教室 jiàoshì

    - Thấy giáo đột nhiên bước vào lớp.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霍地

Hình ảnh minh họa cho từ 霍地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò , Suǒ
    • Âm hán việt: Hoắc , Quắc
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBOG (一月人土)
    • Bảng mã:U+970D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao