Đọc nhanh: 霍地 (hoắc địa). Ý nghĩa là: bỗng; bỗng nhiên (phó từ, biểu thị động tác tự nhiên xảy ra.). Ví dụ : - 霍地闪开 bỗng nhiên trốn mất. - 霍地立起身来。 bỗng nhiên đứng dậy.
Ý nghĩa của 霍地 khi là Phó từ
✪ bỗng; bỗng nhiên (phó từ, biểu thị động tác tự nhiên xảy ra.)
副词,表示动作突然发生
- 霍地 闪开
- bỗng nhiên trốn mất
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍地
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 霍地 闪开
- bỗng nhiên trốn mất
- 灯光 霍地 亮 了 起来
- Ánh đèn đột nhiên bật sáng.
- 老师 霍地 走进 教室
- Thấy giáo đột nhiên bước vào lớp.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
霍›