Đọc nhanh: 霍霍 (hoắc hoắc). Ý nghĩa là: soàn soạt; xoèn xoẹt; ken két; kèn kẹt (từ tượng thanh), lập loè; chớp sáng. Ví dụ : - 磨刀霍霍 mài dao xoèn xoẹt. - 电光霍霍 ánh điện chớp sáng.
Ý nghĩa của 霍霍 khi là Từ tượng thanh
✪ soàn soạt; xoèn xoẹt; ken két; kèn kẹt (từ tượng thanh)
象声词
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
✪ lập loè; chớp sáng
闪动
- 电光 霍霍
- ánh điện chớp sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍霍
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 就 我 和 霍顿
- Chỉ có tôi và Holden.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 挥霍无度
- vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
- 霍地 闪开
- bỗng nhiên trốn mất
- 我 想 罗杰 · 霍布斯
- Tôi cho rằng Roger Hobbs
- 罗杰 · 霍布斯 是 个 谋杀 犯
- Roger Hobbs là một kẻ giết người.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 不要 挥霍 你 的 薪水
- Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.
- 手电筒 霍然 一 亮
- đèn pin bỗng nhiên loé sáng.
- 他 姓 霍
- Anh ấy họ Hoắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍霍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍霍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm霍›