霍霍 huòhuò

Từ hán việt: 【hoắc hoắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "霍霍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoắc hoắc). Ý nghĩa là: soàn soạt; xoèn xoẹt; ken két; kèn kẹt (từ tượng thanh), lập loè; chớp sáng. Ví dụ : - mài dao xoèn xoẹt. - ánh điện chớp sáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 霍霍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 霍霍 khi là Từ tượng thanh

soàn soạt; xoèn xoẹt; ken két; kèn kẹt (từ tượng thanh)

象声词

Ví dụ:
  • - 磨刀霍霍 módāohuòhuò

    - mài dao xoèn xoẹt

lập loè; chớp sáng

闪动

Ví dụ:
  • - 电光 diànguāng 霍霍 huòhuò

    - ánh điện chớp sáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍霍

  • - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • - 迪克 díkè 霍夫曼 huòfūmàn yào 竞选 jìngxuǎn 主席 zhǔxí

    - Dick Hoffman cho Tổng thống?

  • - 达斯汀 dásītīng · 霍夫曼 huòfūmàn 更帅 gèngshuài

    - Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.

  • - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • - 霍华德 huòhuádé gāng 宣布 xuānbù

    - Howard đã công bố ý định của mình

  • - 病体 bìngtǐ 霍然 huòrán

    - bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng

  • - 美国 měiguó 企业家 qǐyèjiā 达米安 dámǐān · 霍尔 huòěr zài 东京 dōngjīng

    - Doanh nhân người Mỹ Damian Hall

  • - jiù 霍顿 huòdùn

    - Chỉ có tôi và Holden.

  • - qián 安徽 ānhuī 霍山 huòshān běi

    - Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy

  • - 霍地 huòdì 起身 qǐshēn lái

    - bỗng nhiên đứng dậy.

  • - 挥霍无度 huīhuòwúdù

    - vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.

  • - 磨刀霍霍 módāohuòhuò

    - mài dao xoèn xoẹt

  • - 霍地 huòdì 闪开 shǎnkāi

    - bỗng nhiên trốn mất

  • - xiǎng 罗杰 luójié · 霍布斯 huòbùsī

    - Tôi cho rằng Roger Hobbs

  • - 罗杰 luójié · 霍布斯 huòbùsī shì 谋杀 móushā fàn

    - Roger Hobbs là một kẻ giết người.

  • - gēn 罗杰 luójié · 霍布斯 huòbùsī yǒu 私交 sījiāo

    - Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?

  • - 不要 búyào 挥霍 huīhuò de 薪水 xīnshuǐ

    - Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.

  • - 手电筒 shǒudiàntǒng 霍然 huòrán liàng

    - đèn pin bỗng nhiên loé sáng.

  • - xìng huò

    - Anh ấy họ Hoắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霍霍

Hình ảnh minh họa cho từ 霍霍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍霍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò , Suǒ
    • Âm hán việt: Hoắc , Quắc
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBOG (一月人土)
    • Bảng mã:U+970D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao