Đọc nhanh: 集装箱货运 (tập trang tương hoá vận). Ý nghĩa là: Vận chuyển hàng hóa bằng container.
Ý nghĩa của 集装箱货运 khi là Từ điển
✪ Vận chuyển hàng hóa bằng container
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集装箱货运
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 陶器 已 装箱 运往 美国
- Đồ gốm được đóng hộp và vận chuyển đến Hoa Kỳ.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
- 贩运 货物
- hàng buôn chuyến
- 运载 货物
- bốc xếp vận chuyển hàng hoá
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 大般 装满 了 货物
- Tàu lớn được chất đầy hàng hóa.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 散装 运送 货物 更 方便
- Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 这 批货 因为 货源 紧张 , 我们 打算 分批 装运 , 您 认为 合适 吗 ?
- Vì nguồn hàng eo hẹp nên chúng tôi dự định chia đợt vận chuyển, ông thấy có thích hợp không?
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集装箱货运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集装箱货运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箱›
装›
货›
运›
集›