Đọc nhanh: 集材 (tập tài). Ý nghĩa là: đốn gỗ; chất gỗ; xếp gỗ. Ví dụ : - 他打算写一部小说,正在搜集材料。 Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.. - 汇集材料 tập hợp tài liệu
Ý nghĩa của 集材 khi là Động từ
✪ đốn gỗ; chất gỗ; xếp gỗ
采伐树木的一项业务,伐倒、加工成原木,然后外运
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集材
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 菲材
- tài mọn
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 调集 防汛 器材
- tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
- 这些 都 是 我 收集 的 材料
- Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 工地 上 堆集 着 大量 的 建材
- Tại công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng được chất đống
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm材›
集›