Đọc nhanh: 难舍难离 (nan xá nan ly). Ý nghĩa là: chán ghét một phần (thành ngữ); gần gũi về tình cảm và không muốn chia xa.
Ý nghĩa của 难舍难离 khi là Thành ngữ
✪ chán ghét một phần (thành ngữ); gần gũi về tình cảm và không muốn chia xa
loath to part (idiom); emotionally close and unwilling to separate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难舍难离
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 故土难离
- cố hương khó xa; khó xa quê nhà.
- 颠沛流离 ( 生活 艰难 , 四处 流浪 )
- sống lang thang đầu đường xó chợ; trôi giạt đó đây; sống lang bạc kỳ hồ; phiêu bạt khắp nơi
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 离 投票选举 还有 一周 的 时间 , 很难说 鹿死谁手
- Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.
- 离 了 知识 , 社会 难以 发展
- Thiếu tri thức, xã hội khó phát triển.
- 她 离开 了 , 我 很 难受
- Cô ấy rời đi, tôi rất đau lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难舍难离
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难舍难离 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm离›
舍›
难›