Đọc nhanh: 隐私政策 (ẩn tư chính sách). Ý nghĩa là: Chính sách bảo mật.
Ý nghĩa của 隐私政策 khi là Danh từ
✪ Chính sách bảo mật
privacy policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐私政策
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 蚕食 政策
- chính sách tằm ăn lên
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 列强 决定 政策
- Các cường quốc quyết định chính sách.
- 奉行 不结盟 政策
- theo đuổi chính sách không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐私政策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐私政策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
私›
策›
隐›